Kết quả tra cứu ngữ pháp của サッカーにおけるイングランドとスコットランドのライバル関係
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...