Kết quả tra cứu ngữ pháp của サッカー日本代表のチーム別対戦成績
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng