Kết quả tra cứu ngữ pháp của サッカー日本代表の国際親善試合
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...