Kết quả tra cứu ngữ pháp của サバービコン 仮面を被った街
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …