Kết quả tra cứu ngữ pháp của サモンナイト6 失われた境界たち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...