Kết quả tra cứu ngữ pháp của サヨナラ、えなりくん
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...