Kết quả tra cứu ngữ pháp của サラの柔らかな香車
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…