Kết quả tra cứu ngữ pháp của サリン等による人身被害の防止に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようになる
Trở nên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
ようになる
Bắt đầu có thể