Kết quả tra cứu ngữ pháp của サーターアンダギー2 ゆいまーる
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như