Kết quả tra cứu ngữ pháp của サービスの貿易に関する一般協定
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch