Kết quả tra cứu ngữ pháp của ザ・グレイトバトル外伝2 祭りだワッショイ
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
ばかりだ
Cứ (có chiều hướng tiêu cực)
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện