Kết quả tra cứu ngữ pháp của シェイ式蒸気機関車
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...