Kết quả tra cứu ngữ pháp của シクラメンのかほり
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá