Kết quả tra cứu ngữ pháp của シクラメンのかほりから
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
ものだから
Tại vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được