Kết quả tra cứu ngữ pháp của シズラー (トップをねらえ!)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không