Kết quả tra cứu ngữ pháp của シャーロットのおくりもの
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...