Kết quả tra cứu ngữ pháp của シュタイナーがっこう
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói