Kết quả tra cứu ngữ pháp của シルク・ドゥ・ソレイユ3D 彼方からの物語
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...