Kết quả tra cứu ngữ pháp của シロでもクロでもない世界で、パンダは笑う。
N2
ものではない
Không nên...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu