Kết quả tra cứu ngữ pháp của シーピーきゅーさんにー
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về