Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジェシカおばさんの事件簿
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng