Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジェラシーを微笑みにかえて
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại