Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジェンダーレス男子に愛されています。
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ますように
Mong sao
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật