Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジム・キャリーのエースにおまかせ!
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Xác nhận
....ませんか?
Tôi nghĩ là......, bạn cũng nghĩ vậy chứ?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng