Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャイアニズム 〜ナイトメアのくせに生意気だぞ〜
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?