Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャイアニズム〜お前の物は俺の物〜
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
のは~です
Là...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
前に
Trước khi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng