Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャックはしゃべれま1,000
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)