Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャニーズWEST LIVE TOUR 2017 なうぇすと
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...