Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジャヒー様はくじけない!
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
てはいけない
Không được làm
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này