Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジューンブライド 〜あなたしか見えない〜
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)