Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョジョの奇妙な冒険 (対戦型格闘ゲーム)
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như