Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョナサン -ふたつの顔の男-
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó