Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョニーが凱旋するとき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
んですが
Chẳng là