Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョニーは戦場へ行った
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...