Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョニー・イングリッシュ 気休めの報酬
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...