Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジーザス・キャンプ〜アメリカを動かすキリスト教原理主義〜
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
ですか
À/Phải không?