Kết quả tra cứu ngữ pháp của スカーリング(ひっかききず)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...