Kết quả tra cứu ngữ pháp của スキャナー 記憶のカケラをよむ男
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại