Kết quả tra cứu ngữ pháp của スタジオパークからこんにちは
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
からには
Một khi đã
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...