Kết quả tra cứu ngữ pháp của スッごい!おとなの時間
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả