Kết quả tra cứu ngữ pháp của ステイ・コネクテッド〜つながりたい僕らの世界
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức