Kết quả tra cứu ngữ pháp của ステキな恋の忘れ方
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...