Kết quả tra cứu ngữ pháp của ステンレス製ねじ込み継手
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến