Kết quả tra cứu ngữ pháp của ストッパーありねじ込み式キャスター
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
あまり(に)
Quá...