Kết quả tra cứu ngữ pháp của ストッパーあり差し込み式キャスター
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá