Kết quả tra cứu ngữ pháp của ストッパーなしねじ込み式キャスター
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~