Kết quả tra cứu ngữ pháp của ストッパーなし差し込み式キャスター
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
し~し
Vừa... vừa
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...