Kết quả tra cứu ngữ pháp của ストーンヘンジ、エーヴベリーと関連する遺跡群
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…