Kết quả tra cứu ngữ pháp của スノープリンス 禁じられた恋のメロディ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với