Kết quả tra cứu ngữ pháp của スプーンおばさん (アニメ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...